Ball Thrust Bearings

Vòng bi lực đẩy

Loại vòng bi này có thể được sử dụng để chịu tải trọng kết hợp hướng tâm-trục. Đồng thời, chịu tải hướng tâm. Lực cản trục bổ sung sẽ liên quan.





TẢI XUỐNG PDF
Chi tiết
Thẻ

Mô tả sản phẩm

 

Vòng bi chặn đơn hướng bao gồm một vòng hình vòng đệm có rãnh lăn bi và một lồng được lắp ráp bằng một quả bóng. Vòng lắp trên trục gọi là vòng trục, vòng lắp trên vỏ ổ trục gọi là vòng tựa, vòng bi hai chiều lắp vòng giữa trên trục để sử dụng.

 

Vòng bi chặn một chiều có thể chịu được tải trọng dọc trục theo một hướng, trong khi vòng bi hai chiều có thể chịu được tải trọng trục theo hai hướng.

 

Để giảm tác động của lỗi lắp đặt, một ổ bi đẩy có vòng tựa hình cầu cũng được lắp ở vòng ngoài.

 

Vòng bi nhỏ chủ yếu sử dụng lồng thép tấm dập. Vòng bi lớn, sử dụng vật giữ cắt.

 

Loại vòng bi này có thể được sử dụng để mang tải trọng kết hợp hướng tâm-trục. Đồng thời, mang tải hướng tâm. Sẽ có liên quan đến trục dọc bổ sung. Do đó, nói chung nó được bố trí song công. Vòng ngoài và vòng trong có con lăn lắp ráp có thể được riêng biệt. Ngoài ra, cả hai khoảng trống hướng trục và hướng tâm đều có thể điều chỉnh được khi lắp.

 

Vòng bi góc côn larbe chủ yếu được sử dụng để chịu tải trọng hướng trục đơn hướng. Do đó, nó không thích hợp để chỉ chịu tải trọng hướng tâm.

 

Vòng bi côn đôi hoặc bốn hàng được sử dụng để chịu tải trọng hướng tâm nặng và một phần tải trọng dọc trục theo một trong hai hướng. Có các vòng ngăn cách giữa khoảng cách của các vòng trong và khoảng cách của các vòng ngoài. Bằng cách thay đổi chiều rộng của các vòng ngăn cách .mục đích điều chỉnh giải phóng mặt bằng có thể đạt được.

 

Số mang

Kích thước (mm)

Xếp hạng tải cơ bản (KN)

tốc độ giới hạn (r/min)

Khối lượng (kg)

năng động

tĩnh

Mới

d

dlmin

D

Dlmax

H

rmin

c

đồng

Dầu mỡ

dầu

51205

8205K

25

27

47

47

15

0.6

28.2

51.3

3400

4800

0.106

51206

8206

30

32

52

52

16

0.6

28.1

54.3

3200

4500

0.138

51207

8207

35

37

62

62

18

1

39.2

78.2

2800

4000

0.22

51208

8208

40

42

68

68

19

1

44.8

91.8

2400

3600

0.254

51209

8209

45

47

73

73

20

1

47.7

105

3200

4500

0.298

51210

8210K

50

52

78

78

22

1

55.5

127

2000

3200

0.37

51211

8211

55

57

90

90

25

1

67.6

159

1900

3000

0.619

51212

8212

60

62

95

95

26

1

73.6

179

1800

2800

0.69

51213

8213

65

67

100

100

27

1

74.9

189

1700

2600

0.74

51214

8214

70

72

105

105

27

1

73.6

189

1600

2400

0.79

51215

8215

75

77

110

110

27

1

82.2

213

1500

2200

0.822

51216

8216

80

82

115

115

28

1

83.7

224

1400

2000

0.909

52216

38216

65

82

115

 

48

1.5

137

375

1800

2600

1.73

51217

8217

85

88

125

125

31

1

103

280

1300

1900

1.24

51218

8218

90

93

135

135

35

1.1

128

338

1200

1800

1.67

52218

38218

75

93

135

 

62

2

211

570

1500

2000

3.18

51220

8220

100

103

150

150

38

1.1

148

321

1100

1700

2.2

52220

38220

85

103

150

 

67

2

259

695

1400

1900

4.4

51222

8222

110

113

160

160

38

1.1

139

413

1000

1600

2.6

51224

8224

120

123

170

170

39

1.1

136

413

950

1500

2.65

51226

8226

130

133

190

187

45

1.5

234

674

900

1400

3.91

51228

8228

140

143

200

197

46

1.5

238

710

850

1300

4.28

51230

8230

150

153

215

212

50

1.5

262

795

800

1200

5.59

51232

8232

160

163

225

222

51

1.5

240

768

750

1100

6.7

51234

8234

170

173

240

237

55

1.5

280

916

700

1000

7.1

51236

8236

180

183

250

247

56

1.5

294

987

670

950

7.94

51238

8238

190

194

270

267

62

2

328

116

630

900

11.9

51240

8240

200

204

280

277

62

2

339

1020

600

850

12

51244

8244

220

224

300

297

63

2

356

1140

560

800

13.7

51248

8248

240

244

340

335

78

2.1

468

1870

450

630

23.6

51252

8252

260

264

360

355

79

2.1

456

1620

430

600

24.6

51256

8256

280

284

380

375

80

2.1

472

2080

400

560

26.6

51260

8260H

300

304

420

415

95

3

589

2680

500

700

41

51264

8264

320

325

440

435

95

3

613

2470

340

480

44.3

51268

8268W1

340

345

460

455

96

3

635

3120

320

450

46.7

51272

8272

360

365

500

495

110

4

598

1190

260

380

67.7

51280

8280

400

405

540

535

112

4

802

4310

220

340

76

51292

8292

460

465

620

615

130

5

937

5526

170

260

115

512/500

82/500

500

505

670

665

135

5

970

5190

150

220

140

512/630

82/630

630

635

850

845

175

6

1440

10300

100

160

292

51310

8310

50

52

95

95

31

1.1

98.2

205

1600

2400

1

51310

8310K

50

52

95

95

31

1.1

98.2

205

1500

2200

0.928

51311

8311

55

57

105

105

35

1.1

122

259

1400

2000

1.3

51312

8312

60

62

110

110

35

1.1

127

274

1300

1900

1.36

51313

8313

65

67

115

115

36

1.1

116

263

1200

1800

1.48

 

 

 

  • Read More About thrust ball bearings for shaft ends

     

  • Read More About sealed thrust bearing

     

 

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể chọn để lại thông tin của mình tại đây và chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay.


Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể chọn để lại thông tin của mình tại đây và chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay.


viVietnamese